Bài học: Chỉ đường và Địa điểm trong Thành phố

Chào các bạn! Hôm nay chúng ta sẽ học cách hỏi và chỉ đường, cũng như tên một số địa điểm phổ biến trong thành phố bằng tiếng Việt.

Nhấn "Tiếp theo" để bắt đầu.

Minh họa chỉ đường hoặc địa điểm

1. Hỏi đường (Asking for directions)

  • Xin lỗi, ... ở đâu? (Excuse me, where is ...?)
  • Làm ơn cho hỏi, đường đến ...? (Please tell me, the way to ...?)
  • Đi đến ... như thế nào? (How to get to ...?)

Ví dụ: Xin lỗi, siêu thị ở đâu? (Excuse me, where is the supermarket?)

2. Chỉ đường (Giving directions)

  • Đi thẳng: Go straight
  • Rẽ trái: Turn left
  • Rẽ phải: Turn right
  • Ở bên trái: On the left
  • Ở bên phải: On the right
  • Đi qua ...: Go past ...
  • Gần đây: Nearby
  • Đối diện: Opposite

Ví dụ: Đi thẳng, sau đó rẽ trái ở ngã tư thứ hai. Bưu điện ở bên phải. (Go straight, then turn left at the second intersection. The post office is on the right.)

3. Địa điểm (Places)

  • Nhà hàng: Restaurant
  • Quán cà phê: Coffee shop
  • Siêu thị: Supermarket
  • Chợ: Market
  • Bệnh viện: Hospital
  • Nhà thuốc: Pharmacy
  • Bưu điện: Post office
  • Ngân hàng: Bank
  • Trường học: School
  • Công viên: Park
  • Sân bay: Airport
  • Nhà ga: Train station
  • Bến xe buýt: Bus stop

Thực hành (Practice)

Bây giờ hãy làm một số bài tập để ôn lại!

Bài tập 1: Nối từ (Matching Exercise)

Nối từ tiếng Việt với nghĩa tiếng Anh tương ứng.

Bài tập 2: Điền vào chỗ trống (Fill in the Blanks)

Hoàn thành các câu sau.

Hoàn thành!

Chúc mừng bạn đã hoàn thành bài học về chỉ đường và địa điểm!

Chúc bạn học tốt!